Bảng giá khách hàng Flipbook PDF


19 downloads 108 Views 3MB Size

Recommend Stories


Tutorial de Yafray & GI & HDRI
Tutorial de Yafray & GI & HDRI Guillermo Estrada a.k.a Phrozen D. Solid Pues bueno, tanto me han pedido que explique un poco esto a detalle, que por f

PS GI 50 - A2 -V1
SENSORES DE PROXIMIDAD INDUCTIVO PS LINEA STANDARD Estandarizados Internacionalmiente IEC. Dimensiones reducidas, montaje con componentes SMD. Mode

Story Transcript

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM PRICE QUOTATION (DÀNH CHO KHÁCH HÀNG) CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (A) STT NO

TÊN DỊCH VỤ SERVICE

SERVICE PRICES VND

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (B)

PROMOTION PRICE (A)

GIÁ DỊCH VỤ

USD

PROMOTION PRICE (B)

KHUYẾN MẠI

Giá sau KM (A)

KHUYẾN MẠI

Giá sau KM (B)

DISCOUNT

AFTER DISCOUNT

DISCOUNT

AFTER DISCOUNT

%

VND

USD

%

VND

USD

NHÓM DỊCH VỤ HÀM MẶT MAXILLOFACIAL SURGERY 1

Chỉnh hình hàm hô móm 3D (3D Orthognathic Treatment)

( 74.000.000)

3.220

20%

( 59.200.000)

2.576

5%

( 56.240.000)

2.447

2

Chỉnh hình hàm hô/ móm 6D (6D Orthognathic Treatment)

( 94.000.000)

4.099

20%

( 75.200.000)

3.279

5%

( 71.440.000)

3.115

3

Độn cằm 6D (chất liệu đặc biệt) (6D Chin Implant (special material))

( 34.000.000)

1.499

15%

( 28.900.000)

1.274

5%

( 27.455.000)

1.210

4

Độn cằm tự thân 3D (Trượt cằm) (3D Genioplasty )

( 45.000.000)

1.960

10%

( 40.500.000)

1.764

5%

( 38.475.000)

1.676

5

Độn cằm tự thân 6D (Trượt cằm) (6D Genioplasty )

( 60.000.000)

2.610

20%

( 48.000.000)

2.088

5%

( 45.600.000)

1.984

6

Thu gọn góc hàm Vline 3D (6D V-line Jaw Trimming)

( 74.000.000)

3.220

10%

( 66.600.000)

2.898

5%

( 63.270.000)

2.753

7

Thu gọn góc hàm Vline 6D (6D V-line Jaw Trimming )

( 94.000.000)

4.099

15%

( 79.900.000)

3.484

5%

( 75.905.000)

3.310

8

Hạ gò má 3D (3D Cheekbone Lowering)

( 74.000.000)

3.220

10%

( 66.600.000)

2.898

5%

( 63.270.000)

2.753

9

Hạ gò má 6D (6D Cheekbone Lowering)

( 94.000.000)

4.099

15%

( 79.900.000)

3.484

5%

( 75.905.000)

3.310

TP. Hà Nội

Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777

TP. Hồ Chí Minh

Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88



BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM PRICE QUOTATION (DÀNH CHO KHÁCH HÀNG) GIÁ DỊCH VỤ

TÊN DỊCH VỤ SERVICE

STT NO

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (A) PROMOTION PRICE (A)

SERVICE PRICES

VND

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (B)

USD

PROMOTION PRICE (B)

KHUYẾN MẠI

Giá sau KM (A)

KHUYẾN MẠI

Giá sau KM (B)

DISCOUNT

AFTER DISCOUNT

DISCOUNT

AFTER DISCOUNT

%

VND

USD

%

VND

USD

NHÓM DỊCH VỤ MẮT - EYECOSMETICS SURGERY 1

Cắt mí Hàn Quốc Plasma (Korean Plasma Eyelid Surgery)

( 9.000.000)

399

20%

( 7.200.000)

319

5%

( 6.840.000)

303

2

Cắt mí 6D (6D Eyelid Surgery)

( 16.000.000)

699

20%

( 12.800.000)

559

5%

( 12.160.000)

531

3

Cắt mí Perfect Eyes ("Perfect Eyes" Eyelid Surgery)

( 29.000.000)

1.265

20%

( 23.200.000)

1.012

5%

( 22.040.000)

961

4

Cắt mí Perfect Eyes (DR. RICHARD HUY) ("Perfect Eyes" Eyelid Surgery (DR. RICHARD HUY))

( 39.000.000)

1.699

20%

( 31.200.000)

1.359

5%

( 29.640.000)

1.291

5

Xóa rãnh lệ (Tear Trough Filler)

( 12.000.000)

525

15%

( 10.200.000)

446

5%

( 9.690.000)

424

6

Tạo khóe mắt (Canthoplasty)

( 7.000.000)

310

15%

( 5.950.000)

264

5%

( 5.652.500)

250

NHÓM DỊCH VỤ HÚT MỠ - LIPOSUCTION Căng da Tạo hình thành bụng toàn thể

1

(Skin Tightening and Shaping Abdominal Wall)

2

(Vaser 4D Lower Abdomen Liposuction 65kg (Upper and Lower Abdomen + Waist))

3

(Vaser 4D Abdomen Liposuction (65 - 80kg) (Upper and Lower Abdomen + Waist) )

4 5

Giảm mỡ Vaser 4D toàn bụng dưới 65kg (Bụng trên + dưới + eo) Giảm mỡ Vaser 4D toàn bụng (65 - 80kg) (Bụng trên + dưới + eo) Giảm mỡ Vaser 4D toàn bụng trên 80kg (Bụng trên + dưới + eo) (Vaser 4D Upper Abdomen Liposuction 80kg (Upper and Lower Abdomen + Waist))

Giảm mỡ Vaser 6D tia sương toàn bụng dưới 65kg (Bụng trên + dưới + eo) (Vaser 6D Lower Abdomen Liposuction 65kg (Upper and Lower Abdomen + Waist))

Giảm mỡ Vaser 6D tia sương toàn bụng (65 - 80kg) (Bụng trên + dưới + eo)

6

(Mist Vaser 6D Abdomen Liposuction (65 - 80kg) (Upper and Lower Abdomen + Waist) )

7

(Mist Vaser 6D Upper Abdomen Liposuction (80kg) (Upper and Lower Abdomen + Waist))

Giảm mỡ Vaser 6D tia sương toàn bụng trên 80kg) (Bụng trên + dưới + eo)

TP. Hà Nội

( 60.000.000)

2.610

5%

( 57.000.000)

2.480

5%

( 54.150.000)

2.356

( 54.000.000)

2.350

20%

( 43.200.000)

1.880

5%

( 41.040.000)

1.786

( 69.000.000)

3.000

20%

( 55.200.000)

2.400

5%

( 52.440.000)

2.280

( 84.000.000)

3.660

20%

( 67.200.000)

2.928

5%

( 63.840.000)

2.782

( 69.000.000)

3.000

20%

( 55.200.000)

2.400

5%

( 52.440.000)

2.280

( 84.000.000)

3.655

20%

( 67.200.000)

2.924

5%

( 63.840.000)

2.778

( 98.000.000)

4.265

20%

( 78.400.000)

3.412

5%

( 74.480.000)

3.241

Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777

TP. Hồ Chí Minh

Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88



BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM PRICE QUOTATION (DÀNH CHO KHÁCH HÀNG) STT NO

TÊN DỊCH VỤ SERVICE

GIÁ DỊCH VỤ SERVICE PRICES VND

USD

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (A) PROMOTION PRICE (A)

Giá sau KM (A)

KHUYẾN MẠI DISCOUNT

%

AFTER DISCOUNT

VND

USD

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (B) PROMOTION PRICE (B)

KHUYẾN MẠI DISCOUNT

Giá sau KM (B)

AFTER DISCOUNT

%

VND

USD

NHÓM DỊCH VỤ THẨM MỸ NGỰC BREAST COSMETIC SURGERY 1

Nâng ngực 6D (6D Breast augmentation)

( 79.000.000)

3.450

20%

( 63.200.000)

2.760

5%

( 60.040.000)

2.622

2

Nâng ngực 6D - VIP (6D Breast augmentation - VIP)

( 109.000.000)

4.750

15%

( 92.650.000)

4.038

5%

( 88.017.500)

3.836

3

Nâng ngực 6D - VIP (DR. RICHARD HUY) (6D Breast augmentation - VIP (DR. RICHARD HUY))

( 119.000.000)

5.175

15%

( 101.150.000)

4.399

5%

( 96.092.500)

4.179

4

Nâng ngực 6D Nano Fat (Combo đặt túi + cấy mỡ + Lấy mỡ nách) (Nano Fat 6D Breast augmentation (Combo Implant + Fat Implant + Underarm Liposuction))

( 120.000.000)

5.220

20%

( 96.000.000)

4.176

5%

( 91.200.000)

3.967

5

Combo Treo ngực sa trễ + Thu quầng + Nâng ngực K-nature 4D ( Breast Reduction + Areola Reduction + K-nature 4D Breast augmentation Combo)

( 95.000.000)

4.150

15%

( 80.750.000)

3.528

5%

( 76.712.500)

3.351

6

Nâng ngực bằng mỡ tự thân (Autologous Breast Augmentation)

( 70.000.000)

3.050

20%

( 56.000.000)

2.440

5%

( 53.200.000)

2.318

7

Tạo Hình Vú (Combo Thu gọn vú + Treo ngực sa trễ + Thu quầng) (Breast Shaping (Combo Breast Reduction + Areola Reduction))

( 95.000.000)

4.150

15%

( 80.750.000)

3.528

5%

( 76.712.500)

3.351

8

Combo Tạo Hình Vú + Nâng ngực K-Nature 4D (Breast Shaping + 4D K-Nature Breast augmentation Combo )

( 120.000.000)

5.220

15%

( 102.000.000)

4.437

5%

( 96.900.000)

4.215

TP. Hà Nội

Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777

TP. Hồ Chí Minh

Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88



BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM PRICE QUOTATION STT NO

GIÁ DỊCH VỤ

TÊN DỊCH VỤ SERVICE

SERVICE PRICES

VND

USD

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (A) PROMOTION PRICE (A) Giá sau KM (A) AFTER DISCOUNT

KHUYẾN MẠI DISCOUNT

%

VND

USD

CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (B) PROMOTION PRICE (B) Giá sau KM (B) AFTER DISCOUNT

KHUYẾN MẠI DISCOUNT

%

(DÀNH CHO KHÁCH HÀNG)

VND

USD

NHÓM DỊCH VỤ TRẺ HÓA - REJUVENATION TREATMENTS 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26

Trẻ hóa Mi Young (Cấp độ 1) (Mi Young Rejuvenation (Level 1))

(

47.000.000)

2.050

20%

(

37.600.000)

1.640

5%

(

Trẻ hóa Mi Young (Cấp độ 2) (Mi Young Rejuvenation (Level 2))

35.720.000)

1.558

(

57.000.000)

2.499

20%

(

45.600.000)

1.999

5%

(

Trẻ hóa Mi Young (Cấp độ 3) (Mi Young Rejuvenation (Level 3))

43.320.000)

1.899

(

87.000.000)

3.790

20%

(

69.600.000)

3.032

5%

(

Trẻ hóa Mi Young Pro (Cấp độ 1) (Mi Young Rejuvenation Pro (Level 1))

66.120.000)

2.880

(

3.350

20%

(

61.600.000)

2.680

5%

(

Trẻ hóa Mi Young Pro (Cấp độ 2) (Mi Young Rejuvenation Pro (Level 2))

77.000.000)

58.520.000)

2.546

(

97.000.000)

4.220

20%

(

77.600.000)

3.376

5%

(

Trẻ hóa Mi Young Pro (Cấp độ 3) (Mi Young Rejuvenation Pro (Level 3))

73.720.000)

3.207

(137.000.000 )

5.999

20%

(109.600.000 )

4.799

5%

(104.120.000 )

4.559

97.000.000)

4.220

20%

(

77.600.000)

3.376

5%

(

73.720.000)

3.207

(137.000.000 )

5.999

20%

(109.600.000 )

4.799

5%

(104.120.000 )

4.559

(197.000.000 )

8.570

20%

(157.600.000 )

6.856

5%

(149.720.000 )

6.513

(127.000.000 )

5.530

20%

(101.600.000 )

4.424

5%

(

96.520.000)

4.203

(177.000.000 )

7.699

20%

(141.600.000 )

6.159

5%

(134.520.000 )

5.851

(247.000.000 )

10.750

20%

(197.600.000 )

8.600

5%

(187.720.000 )

8.170

(

2.920

20%

(

53.600.000)

2.336

5%

(

Trẻ hóa X-Line (Cấp độ 2) (Rejuvenation X-Line (Level 2))

67.000.000)

50.920.000)

2.219

(

87.000.000)

3.790

20%

(

69.600.000)

3.032

5%

(

Trẻ hóa X-Line (Cấp độ 3) (Rejuvenation X-Line (Level 3))

66.120.000)

2.880

(117.000.000 )

5.099

20%

(

93.600.000)

4.079

5%

(

88.920.000)

3.875

Trẻ hóa Mi Young VIP (Cấp độ 1) (VIP Mi Young Rejuvenation (Level 1)) Trẻ hóa Mi Young VIP (Cấp độ 2) (VIP Mi Young Rejuvenation (Level 2)) Trẻ hóa Mi Young VIP (Cấp độ 3) (VIP Mi Young Rejuvenation (Level 3)) Trẻ hóa Forever Young (Cấp độ 1) (Rejuvenation Forever Young (Level 1)) Trẻ hóa Forever Young (Cấp độ 2) (Rejuvenation Forever Young (Level 2)) Trẻ hóa Forever Young (Cấp độ 3) (Rejuvenation Forever Young (Level 3)) Trẻ hóa X-Line (Cấp độ 1) ( X-Line (Level 1))

Trẻ hóa X-Line Pro (Cấp độ 1) (Rejuvenation X-Line Pro (Level 1)) Trẻ hóa X-Line Pro (Cấp độ 2) (Rejuvenation X-Line Pro (Level 2)) Trẻ hóa X-Line Pro (Cấp độ 3) (Rejuvenation X-Line Pro (Level 3)) Trẻ hóa X-Line VIP (Cấp độ 1) (Rejuvenation X-Line VIP (Level 1)) Trẻ hóa X-Line VIP (Cấp độ 2) (Rejuvenation X-Line VIP (Level 2)) Trẻ hóa X-Line VIP (Cấp độ 3) (Rejuvenation X-Line VIP (Level 3)) Căng da mặt 3D (3D Face Lift)

(

97.000.000)

4.220

20%

(

77.600.000)

3.376

5%

(

73.720.000)

3.207

(137.000.000 )

5.960

20%

(109.600.000 )

4.768

5%

(104.120.000 )

4.530

(187.000.000 )

8.150

20%

(149.600.000 )

6.520

5%

(142.120.000 )

6.194

(137.000.000 )

5.960

20%

(109.600.000 )

4.768

5%

(104.120.000 )

4.530

(207.000.000 )

8.999

20%

(165.600.000 )

7.199

5%

(157.320.000 )

6.839

(297.000.000 )

12.920

20%

(237.600.000 )

10.336

5%

(225.720.000 )

9.819

(

(

60.000.000)

2.610

20%

(

48.000.000)

2.088

5%

(

Thermage vùng mặt đầu tuýp CPT 1200 (Facial Thermage CPT 1200 tip)

45.600.000)

1.984

(

3.045

40%

(

42.000.000)

1.827

5%

(

Thermage FLX mặt (Facial Thermage FLX)

70.000.000)

39.900.000)

1.736

(100.000.000 )

4.350

40%

(

60.000.000)

2.610

5%

(

57.000.000)

2.480

50.000.000)

2.180

30%

(

35.000.000)

1.526

5%

(

33.250.000)

1.450

(120.000.000 )

5.220

40%

(

72.000.000)

3.132

5%

(

68.400.000)

2.975

Thermage FLX mắt (đầu FLX 450) (Thermage FLX Eyes (FLX 450 tip)) Thermage FLX bụng/đùi (Thermage FLX abdomen/thigh)

(

TP. Hà Nội

Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777

TP. Hồ Chí Minh

Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88



BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM PRICE QUOTATION (DÀNH CHO KHÁCH HÀNG) STT STT/ NO NO

TÊN DỊCH DỊCH VỤ VỤ/ SERVICE SERVICE

GIÁ GIÁDỊCH DỊCH VỤ/ VỤ SERVICE SERVICE PRICES PRICES VND VND

USD USD

CHƯƠNG KHUYẾN MẠI CHƯƠNG KHUYẾN MẠI CHƯƠNG TRÌNH TRÌNH KHUYẾN MẠI (A) (A)/ CHƯƠNG TRÌNH TRÌNH KHUYẾN MẠI (B) (B)/ PROMOTION PRICE (A)(A) PROMOTION PRICE (B)(B) PROMOTION PRICE PROMOTION PRICE KHUYẾN MẠI Giá sau KHUYẾN MẠI Giá sau KHUYẾN MẠI/ Giá sauKM KM(A) (A)/ KHUYẾN MẠI/ Giá sauKM KM(B) (B)/ DISCOUNT AFTER DISCOUNT DISCOUNT AFTER DISCOUNT DISCOUNT AFTER DISCOUNT DISCOUNT AFTER DISCOUNT % VND USD % VND USD % VND USD % VND USD

NHÓM DỊCH VỤ MŨI NOSE COSMETICS SURGERY

1

Nâng mũi cấu trúc 4D (4D Rhinoplasty)

( 35.000.000)

1.550

20%

( 28.000.000)

1.240

5%

( 26.600.000)

1.178 (

2

Nâng mũi cấu trúc Idol Line (Idol Line structural Rhinoplasty)

( 46.000.000)

1.999

20%

( 36.800.000)

1.599

5%

( 34.960.000)

1.519 (

3

Nâng mũi cấu trúc Idol line surgiform (Idol Line surgiform structural Rhinoplasty)

( 62.000.000)

2.699

20%

( 49.600.000)

2.159

5%

( 47.120.000)

2.051 (

4

Nâng mũi 6D - Nanoform (6D Rhinoplasty - Nanoform)

( 59.000.000)

2.570

20%

( 47.200.000)

2.056

5%

( 44.840.000)

1.953 (

5

Nâng mũi 6D - Surgiform (6D Rhinoplasty - Surgiform)

( 74.000.000)

3.220

20%

( 59.200.000)

2.576

5%

( 56.240.000)

2.447 (

6

Nâng mũi 6D VIP (6D Rhinoplasty - VIP)

( 84.000.000)

3.655

20%

( 67.200.000)

2.924

5%

( 63.840.000)

2.778 (

7

Nâng mũi sụn sườn - Nanoform (Rib Cartilage Rhinoplasty - Nanoform)

( 79.000.000)

3.450

20%

( 63.200.000)

2.760

5%

( 60.040.000)

2.622 (

8

Nâng mũi sụn sườn - Surgiform (Rib Cartilage Rhinoplasty - Surgiform)

( 94.000.000)

4.099

20%

( 75.200.000)

3.279

5%

( 71.440.000)

3.115 (

9

Nâng mũi cấu trúc 4D - Surgiform (DR. RICHARD HUY) (4D Structural Rhinoplasty - Surgiform (DR. RICHARD HUY))

( 79.000.000)

3.450

20%

( 63.200.000)

2.760

5%

( 60.040.000)

2.622 (

10

Nâng mũi 6D - Surgiform (DR. RICHARD HUY) (6D Rhinoplasty - Surgiform (DR. RICHARD HUY))

( 84.000.000)

3.655

20%

( 67.200.000)

2.924

5%

( 63.840.000)

2.778 (

11

Nâng mũi sụn sườn 100% (DR. RICHARD HUY) (Rib Cartilage Rhinoplasty100% (DR. RICHARD HUY))

( 109.000.000)

4.750

10%

( 98.100.000)

4.275

5%

( 93.195.000)

4.061 (

12

Nâng mũi sụn sườn - Surgiform (DR. RICHARD HUY) (Rib Cartilage Rhinoplasty - Surgiform (DR. RICHARD HUY))

( 104.000.000)

4.530

20%

( 83.200.000)

3.624

5%

( 79.040.000)

3.443 (

TP. Hà Nội

Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777

TP. Hồ Chí Minh

Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88



LƯU Ý SỬ DỤNG BẢNG GIÁ Note

Đối tượng áp dụng: • Khách hàng là người Việt hiện đang sinh sống tại nước ngoài • Khách hàng người nước ngoài Chương trình khuyến mại A: • Áp dụng cho tất cả KH thuộc đối tượng trên tại Bệnh viện thẩm mỹ Kangnam Hà Nội và Sài Gòn. • Không áp dụng đồng thời với chương trình khác tại cùng một thời điểm. • Được phép lựa chọn chương trình giảm giá tốt nhất tại cùng một thời điểm. Chương trình khuyến mại B: • Chương trình được cộng dồn với chương trình A và không cộng dồn với chương trình khác với các điều kiện sau: + Khách hàng tham gia từ 02 dịch vụ trở lên. + Khách hàng có ngày sinh nhật trong tháng. + Khách hàng đi từ 2 người trở lên và đều tham gia dịch vụ.

Apply for: •Vietnamese customers live in foreign countries. • International customers

Khách hàng được tặng Gói Trải Nghiệm MIỄN PHÍ khi tham gia dịch vụ của Bệnh viện thẩm mỹ Kangnam như sau: • Được chăm sóc nha chu miễn phí 01 lần. • Được thăm khám soi da miễn phí 01 lần. • Đưa đón khách hàng miễn phí từ sân bay Nội Bài, Tân Sơn Nhất về Bệnh viện thẩm mỹ Kangnam khi sử dụng các dịch vụ tại bệnh viện. Hoặc các địa điểm khác có bán kính 15Km từ Bệnh viện thẩm mỹ Kangnam. • Được ưu tiên tư vấn, thăm khám tại bệnh viện mà không cần thẻ thứ tự. • Được yêu cầu bác sĩ Trưởng khoa, phó khoa thực hiện dịch vụ. • Được ưu tiên chọn giờ thăm khám, tư vấn, phẫu thuật (trong khung giờ từ 07:00 - 18:00 hàng ngày) • Được nghỉ dưỡng miễn phí tại phòng VIP 5* của bệnh viện thẩm mỹ kangnam tối đa 3 ngày.

Available Free Services when using our services: • One-time free dental care service. • One-time free skin care and examination. • Aided transportation from Noi Bai Airport, Tan Son Nhat to Kangnam Hospital of Aesthetic & Plastic Surgery, and from locations 15 km away from the hospital. • Priority to consult and visit the hospital without waiting in line. • Available Chief or Vice Chief of departments to be requested and directly perform the services. • Priority to decide the examination, consultation, and surgery hours (during the time frame from 07:00 - 18:00) • Recovery time up to 3 days at the 5* VIP room in Kangnam Hospital of Aesthetic & Plastic Surgery."

* Giá dịch vụ trên bảng giá tính theo thời điểm hiện tại 1USD = 23.500VND. Giá thay đổi áp dụng theo tỷ giá từng thời điểm.

TP. Hà Nội

Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777

Promotion A: • Apply for all of the customers in the above groups at Hanoi and Saigon Kangnam Aesthetic Hospital • Can't be combined with other promotions at the same time • Allow choosing the best promotion at the same time Promotion B: • The promotion can only be combined with Promotion A and no other promotions + Customers who use 2 services and more. + Customers have birthdays in the month + Customers who visit with 2 other people and more and use the services all together

* Following current exchange rate: 1 USD = 23.500 VND The prices fluctuate according to the exchange rates at different times.

TP. Hồ Chí Minh

Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88



Get in touch

Social

© Copyright 2013 - 2024 MYDOKUMENT.COM - All rights reserved.