Story Transcript
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM PRICE QUOTATION (DÀNH CHO KHÁCH HÀNG) CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (A) STT NO
TÊN DỊCH VỤ SERVICE
SERVICE PRICES VND
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (B)
PROMOTION PRICE (A)
GIÁ DỊCH VỤ
USD
PROMOTION PRICE (B)
KHUYẾN MẠI
Giá sau KM (A)
KHUYẾN MẠI
Giá sau KM (B)
DISCOUNT
AFTER DISCOUNT
DISCOUNT
AFTER DISCOUNT
%
VND
USD
%
VND
USD
NHÓM DỊCH VỤ HÀM MẶT MAXILLOFACIAL SURGERY 1
Chỉnh hình hàm hô móm 3D (3D Orthognathic Treatment)
( 74.000.000)
3.220
20%
( 59.200.000)
2.576
5%
( 56.240.000)
2.447
2
Chỉnh hình hàm hô/ móm 6D (6D Orthognathic Treatment)
( 94.000.000)
4.099
20%
( 75.200.000)
3.279
5%
( 71.440.000)
3.115
3
Độn cằm 6D (chất liệu đặc biệt) (6D Chin Implant (special material))
( 34.000.000)
1.499
15%
( 28.900.000)
1.274
5%
( 27.455.000)
1.210
4
Độn cằm tự thân 3D (Trượt cằm) (3D Genioplasty )
( 45.000.000)
1.960
10%
( 40.500.000)
1.764
5%
( 38.475.000)
1.676
5
Độn cằm tự thân 6D (Trượt cằm) (6D Genioplasty )
( 60.000.000)
2.610
20%
( 48.000.000)
2.088
5%
( 45.600.000)
1.984
6
Thu gọn góc hàm Vline 3D (6D V-line Jaw Trimming)
( 74.000.000)
3.220
10%
( 66.600.000)
2.898
5%
( 63.270.000)
2.753
7
Thu gọn góc hàm Vline 6D (6D V-line Jaw Trimming )
( 94.000.000)
4.099
15%
( 79.900.000)
3.484
5%
( 75.905.000)
3.310
8
Hạ gò má 3D (3D Cheekbone Lowering)
( 74.000.000)
3.220
10%
( 66.600.000)
2.898
5%
( 63.270.000)
2.753
9
Hạ gò má 6D (6D Cheekbone Lowering)
( 94.000.000)
4.099
15%
( 79.900.000)
3.484
5%
( 75.905.000)
3.310
TP. Hà Nội
Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777
TP. Hồ Chí Minh
Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM PRICE QUOTATION (DÀNH CHO KHÁCH HÀNG) GIÁ DỊCH VỤ
TÊN DỊCH VỤ SERVICE
STT NO
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (A) PROMOTION PRICE (A)
SERVICE PRICES
VND
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (B)
USD
PROMOTION PRICE (B)
KHUYẾN MẠI
Giá sau KM (A)
KHUYẾN MẠI
Giá sau KM (B)
DISCOUNT
AFTER DISCOUNT
DISCOUNT
AFTER DISCOUNT
%
VND
USD
%
VND
USD
NHÓM DỊCH VỤ MẮT - EYECOSMETICS SURGERY 1
Cắt mí Hàn Quốc Plasma (Korean Plasma Eyelid Surgery)
( 9.000.000)
399
20%
( 7.200.000)
319
5%
( 6.840.000)
303
2
Cắt mí 6D (6D Eyelid Surgery)
( 16.000.000)
699
20%
( 12.800.000)
559
5%
( 12.160.000)
531
3
Cắt mí Perfect Eyes ("Perfect Eyes" Eyelid Surgery)
( 29.000.000)
1.265
20%
( 23.200.000)
1.012
5%
( 22.040.000)
961
4
Cắt mí Perfect Eyes (DR. RICHARD HUY) ("Perfect Eyes" Eyelid Surgery (DR. RICHARD HUY))
( 39.000.000)
1.699
20%
( 31.200.000)
1.359
5%
( 29.640.000)
1.291
5
Xóa rãnh lệ (Tear Trough Filler)
( 12.000.000)
525
15%
( 10.200.000)
446
5%
( 9.690.000)
424
6
Tạo khóe mắt (Canthoplasty)
( 7.000.000)
310
15%
( 5.950.000)
264
5%
( 5.652.500)
250
NHÓM DỊCH VỤ HÚT MỠ - LIPOSUCTION Căng da Tạo hình thành bụng toàn thể
1
(Skin Tightening and Shaping Abdominal Wall)
2
(Vaser 4D Lower Abdomen Liposuction 65kg (Upper and Lower Abdomen + Waist))
3
(Vaser 4D Abdomen Liposuction (65 - 80kg) (Upper and Lower Abdomen + Waist) )
4 5
Giảm mỡ Vaser 4D toàn bụng dưới 65kg (Bụng trên + dưới + eo) Giảm mỡ Vaser 4D toàn bụng (65 - 80kg) (Bụng trên + dưới + eo) Giảm mỡ Vaser 4D toàn bụng trên 80kg (Bụng trên + dưới + eo) (Vaser 4D Upper Abdomen Liposuction 80kg (Upper and Lower Abdomen + Waist))
Giảm mỡ Vaser 6D tia sương toàn bụng dưới 65kg (Bụng trên + dưới + eo) (Vaser 6D Lower Abdomen Liposuction 65kg (Upper and Lower Abdomen + Waist))
Giảm mỡ Vaser 6D tia sương toàn bụng (65 - 80kg) (Bụng trên + dưới + eo)
6
(Mist Vaser 6D Abdomen Liposuction (65 - 80kg) (Upper and Lower Abdomen + Waist) )
7
(Mist Vaser 6D Upper Abdomen Liposuction (80kg) (Upper and Lower Abdomen + Waist))
Giảm mỡ Vaser 6D tia sương toàn bụng trên 80kg) (Bụng trên + dưới + eo)
TP. Hà Nội
( 60.000.000)
2.610
5%
( 57.000.000)
2.480
5%
( 54.150.000)
2.356
( 54.000.000)
2.350
20%
( 43.200.000)
1.880
5%
( 41.040.000)
1.786
( 69.000.000)
3.000
20%
( 55.200.000)
2.400
5%
( 52.440.000)
2.280
( 84.000.000)
3.660
20%
( 67.200.000)
2.928
5%
( 63.840.000)
2.782
( 69.000.000)
3.000
20%
( 55.200.000)
2.400
5%
( 52.440.000)
2.280
( 84.000.000)
3.655
20%
( 67.200.000)
2.924
5%
( 63.840.000)
2.778
( 98.000.000)
4.265
20%
( 78.400.000)
3.412
5%
( 74.480.000)
3.241
Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777
TP. Hồ Chí Minh
Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM PRICE QUOTATION (DÀNH CHO KHÁCH HÀNG) STT NO
TÊN DỊCH VỤ SERVICE
GIÁ DỊCH VỤ SERVICE PRICES VND
USD
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (A) PROMOTION PRICE (A)
Giá sau KM (A)
KHUYẾN MẠI DISCOUNT
%
AFTER DISCOUNT
VND
USD
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (B) PROMOTION PRICE (B)
KHUYẾN MẠI DISCOUNT
Giá sau KM (B)
AFTER DISCOUNT
%
VND
USD
NHÓM DỊCH VỤ THẨM MỸ NGỰC BREAST COSMETIC SURGERY 1
Nâng ngực 6D (6D Breast augmentation)
( 79.000.000)
3.450
20%
( 63.200.000)
2.760
5%
( 60.040.000)
2.622
2
Nâng ngực 6D - VIP (6D Breast augmentation - VIP)
( 109.000.000)
4.750
15%
( 92.650.000)
4.038
5%
( 88.017.500)
3.836
3
Nâng ngực 6D - VIP (DR. RICHARD HUY) (6D Breast augmentation - VIP (DR. RICHARD HUY))
( 119.000.000)
5.175
15%
( 101.150.000)
4.399
5%
( 96.092.500)
4.179
4
Nâng ngực 6D Nano Fat (Combo đặt túi + cấy mỡ + Lấy mỡ nách) (Nano Fat 6D Breast augmentation (Combo Implant + Fat Implant + Underarm Liposuction))
( 120.000.000)
5.220
20%
( 96.000.000)
4.176
5%
( 91.200.000)
3.967
5
Combo Treo ngực sa trễ + Thu quầng + Nâng ngực K-nature 4D ( Breast Reduction + Areola Reduction + K-nature 4D Breast augmentation Combo)
( 95.000.000)
4.150
15%
( 80.750.000)
3.528
5%
( 76.712.500)
3.351
6
Nâng ngực bằng mỡ tự thân (Autologous Breast Augmentation)
( 70.000.000)
3.050
20%
( 56.000.000)
2.440
5%
( 53.200.000)
2.318
7
Tạo Hình Vú (Combo Thu gọn vú + Treo ngực sa trễ + Thu quầng) (Breast Shaping (Combo Breast Reduction + Areola Reduction))
( 95.000.000)
4.150
15%
( 80.750.000)
3.528
5%
( 76.712.500)
3.351
8
Combo Tạo Hình Vú + Nâng ngực K-Nature 4D (Breast Shaping + 4D K-Nature Breast augmentation Combo )
( 120.000.000)
5.220
15%
( 102.000.000)
4.437
5%
( 96.900.000)
4.215
TP. Hà Nội
Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777
TP. Hồ Chí Minh
Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM PRICE QUOTATION STT NO
GIÁ DỊCH VỤ
TÊN DỊCH VỤ SERVICE
SERVICE PRICES
VND
USD
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (A) PROMOTION PRICE (A) Giá sau KM (A) AFTER DISCOUNT
KHUYẾN MẠI DISCOUNT
%
VND
USD
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI (B) PROMOTION PRICE (B) Giá sau KM (B) AFTER DISCOUNT
KHUYẾN MẠI DISCOUNT
%
(DÀNH CHO KHÁCH HÀNG)
VND
USD
NHÓM DỊCH VỤ TRẺ HÓA - REJUVENATION TREATMENTS 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
Trẻ hóa Mi Young (Cấp độ 1) (Mi Young Rejuvenation (Level 1))
(
47.000.000)
2.050
20%
(
37.600.000)
1.640
5%
(
Trẻ hóa Mi Young (Cấp độ 2) (Mi Young Rejuvenation (Level 2))
35.720.000)
1.558
(
57.000.000)
2.499
20%
(
45.600.000)
1.999
5%
(
Trẻ hóa Mi Young (Cấp độ 3) (Mi Young Rejuvenation (Level 3))
43.320.000)
1.899
(
87.000.000)
3.790
20%
(
69.600.000)
3.032
5%
(
Trẻ hóa Mi Young Pro (Cấp độ 1) (Mi Young Rejuvenation Pro (Level 1))
66.120.000)
2.880
(
3.350
20%
(
61.600.000)
2.680
5%
(
Trẻ hóa Mi Young Pro (Cấp độ 2) (Mi Young Rejuvenation Pro (Level 2))
77.000.000)
58.520.000)
2.546
(
97.000.000)
4.220
20%
(
77.600.000)
3.376
5%
(
Trẻ hóa Mi Young Pro (Cấp độ 3) (Mi Young Rejuvenation Pro (Level 3))
73.720.000)
3.207
(137.000.000 )
5.999
20%
(109.600.000 )
4.799
5%
(104.120.000 )
4.559
97.000.000)
4.220
20%
(
77.600.000)
3.376
5%
(
73.720.000)
3.207
(137.000.000 )
5.999
20%
(109.600.000 )
4.799
5%
(104.120.000 )
4.559
(197.000.000 )
8.570
20%
(157.600.000 )
6.856
5%
(149.720.000 )
6.513
(127.000.000 )
5.530
20%
(101.600.000 )
4.424
5%
(
96.520.000)
4.203
(177.000.000 )
7.699
20%
(141.600.000 )
6.159
5%
(134.520.000 )
5.851
(247.000.000 )
10.750
20%
(197.600.000 )
8.600
5%
(187.720.000 )
8.170
(
2.920
20%
(
53.600.000)
2.336
5%
(
Trẻ hóa X-Line (Cấp độ 2) (Rejuvenation X-Line (Level 2))
67.000.000)
50.920.000)
2.219
(
87.000.000)
3.790
20%
(
69.600.000)
3.032
5%
(
Trẻ hóa X-Line (Cấp độ 3) (Rejuvenation X-Line (Level 3))
66.120.000)
2.880
(117.000.000 )
5.099
20%
(
93.600.000)
4.079
5%
(
88.920.000)
3.875
Trẻ hóa Mi Young VIP (Cấp độ 1) (VIP Mi Young Rejuvenation (Level 1)) Trẻ hóa Mi Young VIP (Cấp độ 2) (VIP Mi Young Rejuvenation (Level 2)) Trẻ hóa Mi Young VIP (Cấp độ 3) (VIP Mi Young Rejuvenation (Level 3)) Trẻ hóa Forever Young (Cấp độ 1) (Rejuvenation Forever Young (Level 1)) Trẻ hóa Forever Young (Cấp độ 2) (Rejuvenation Forever Young (Level 2)) Trẻ hóa Forever Young (Cấp độ 3) (Rejuvenation Forever Young (Level 3)) Trẻ hóa X-Line (Cấp độ 1) ( X-Line (Level 1))
Trẻ hóa X-Line Pro (Cấp độ 1) (Rejuvenation X-Line Pro (Level 1)) Trẻ hóa X-Line Pro (Cấp độ 2) (Rejuvenation X-Line Pro (Level 2)) Trẻ hóa X-Line Pro (Cấp độ 3) (Rejuvenation X-Line Pro (Level 3)) Trẻ hóa X-Line VIP (Cấp độ 1) (Rejuvenation X-Line VIP (Level 1)) Trẻ hóa X-Line VIP (Cấp độ 2) (Rejuvenation X-Line VIP (Level 2)) Trẻ hóa X-Line VIP (Cấp độ 3) (Rejuvenation X-Line VIP (Level 3)) Căng da mặt 3D (3D Face Lift)
(
97.000.000)
4.220
20%
(
77.600.000)
3.376
5%
(
73.720.000)
3.207
(137.000.000 )
5.960
20%
(109.600.000 )
4.768
5%
(104.120.000 )
4.530
(187.000.000 )
8.150
20%
(149.600.000 )
6.520
5%
(142.120.000 )
6.194
(137.000.000 )
5.960
20%
(109.600.000 )
4.768
5%
(104.120.000 )
4.530
(207.000.000 )
8.999
20%
(165.600.000 )
7.199
5%
(157.320.000 )
6.839
(297.000.000 )
12.920
20%
(237.600.000 )
10.336
5%
(225.720.000 )
9.819
(
(
60.000.000)
2.610
20%
(
48.000.000)
2.088
5%
(
Thermage vùng mặt đầu tuýp CPT 1200 (Facial Thermage CPT 1200 tip)
45.600.000)
1.984
(
3.045
40%
(
42.000.000)
1.827
5%
(
Thermage FLX mặt (Facial Thermage FLX)
70.000.000)
39.900.000)
1.736
(100.000.000 )
4.350
40%
(
60.000.000)
2.610
5%
(
57.000.000)
2.480
50.000.000)
2.180
30%
(
35.000.000)
1.526
5%
(
33.250.000)
1.450
(120.000.000 )
5.220
40%
(
72.000.000)
3.132
5%
(
68.400.000)
2.975
Thermage FLX mắt (đầu FLX 450) (Thermage FLX Eyes (FLX 450 tip)) Thermage FLX bụng/đùi (Thermage FLX abdomen/thigh)
(
TP. Hà Nội
Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777
TP. Hồ Chí Minh
Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ BỆNH VIỆN THẨM MỸ KANGNAM PRICE QUOTATION (DÀNH CHO KHÁCH HÀNG) STT STT/ NO NO
TÊN DỊCH DỊCH VỤ VỤ/ SERVICE SERVICE
GIÁ GIÁDỊCH DỊCH VỤ/ VỤ SERVICE SERVICE PRICES PRICES VND VND
USD USD
CHƯƠNG KHUYẾN MẠI CHƯƠNG KHUYẾN MẠI CHƯƠNG TRÌNH TRÌNH KHUYẾN MẠI (A) (A)/ CHƯƠNG TRÌNH TRÌNH KHUYẾN MẠI (B) (B)/ PROMOTION PRICE (A)(A) PROMOTION PRICE (B)(B) PROMOTION PRICE PROMOTION PRICE KHUYẾN MẠI Giá sau KHUYẾN MẠI Giá sau KHUYẾN MẠI/ Giá sauKM KM(A) (A)/ KHUYẾN MẠI/ Giá sauKM KM(B) (B)/ DISCOUNT AFTER DISCOUNT DISCOUNT AFTER DISCOUNT DISCOUNT AFTER DISCOUNT DISCOUNT AFTER DISCOUNT % VND USD % VND USD % VND USD % VND USD
NHÓM DỊCH VỤ MŨI NOSE COSMETICS SURGERY
1
Nâng mũi cấu trúc 4D (4D Rhinoplasty)
( 35.000.000)
1.550
20%
( 28.000.000)
1.240
5%
( 26.600.000)
1.178 (
2
Nâng mũi cấu trúc Idol Line (Idol Line structural Rhinoplasty)
( 46.000.000)
1.999
20%
( 36.800.000)
1.599
5%
( 34.960.000)
1.519 (
3
Nâng mũi cấu trúc Idol line surgiform (Idol Line surgiform structural Rhinoplasty)
( 62.000.000)
2.699
20%
( 49.600.000)
2.159
5%
( 47.120.000)
2.051 (
4
Nâng mũi 6D - Nanoform (6D Rhinoplasty - Nanoform)
( 59.000.000)
2.570
20%
( 47.200.000)
2.056
5%
( 44.840.000)
1.953 (
5
Nâng mũi 6D - Surgiform (6D Rhinoplasty - Surgiform)
( 74.000.000)
3.220
20%
( 59.200.000)
2.576
5%
( 56.240.000)
2.447 (
6
Nâng mũi 6D VIP (6D Rhinoplasty - VIP)
( 84.000.000)
3.655
20%
( 67.200.000)
2.924
5%
( 63.840.000)
2.778 (
7
Nâng mũi sụn sườn - Nanoform (Rib Cartilage Rhinoplasty - Nanoform)
( 79.000.000)
3.450
20%
( 63.200.000)
2.760
5%
( 60.040.000)
2.622 (
8
Nâng mũi sụn sườn - Surgiform (Rib Cartilage Rhinoplasty - Surgiform)
( 94.000.000)
4.099
20%
( 75.200.000)
3.279
5%
( 71.440.000)
3.115 (
9
Nâng mũi cấu trúc 4D - Surgiform (DR. RICHARD HUY) (4D Structural Rhinoplasty - Surgiform (DR. RICHARD HUY))
( 79.000.000)
3.450
20%
( 63.200.000)
2.760
5%
( 60.040.000)
2.622 (
10
Nâng mũi 6D - Surgiform (DR. RICHARD HUY) (6D Rhinoplasty - Surgiform (DR. RICHARD HUY))
( 84.000.000)
3.655
20%
( 67.200.000)
2.924
5%
( 63.840.000)
2.778 (
11
Nâng mũi sụn sườn 100% (DR. RICHARD HUY) (Rib Cartilage Rhinoplasty100% (DR. RICHARD HUY))
( 109.000.000)
4.750
10%
( 98.100.000)
4.275
5%
( 93.195.000)
4.061 (
12
Nâng mũi sụn sườn - Surgiform (DR. RICHARD HUY) (Rib Cartilage Rhinoplasty - Surgiform (DR. RICHARD HUY))
( 104.000.000)
4.530
20%
( 83.200.000)
3.624
5%
( 79.040.000)
3.443 (
TP. Hà Nội
Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777
TP. Hồ Chí Minh
Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88
LƯU Ý SỬ DỤNG BẢNG GIÁ Note
Đối tượng áp dụng: • Khách hàng là người Việt hiện đang sinh sống tại nước ngoài • Khách hàng người nước ngoài Chương trình khuyến mại A: • Áp dụng cho tất cả KH thuộc đối tượng trên tại Bệnh viện thẩm mỹ Kangnam Hà Nội và Sài Gòn. • Không áp dụng đồng thời với chương trình khác tại cùng một thời điểm. • Được phép lựa chọn chương trình giảm giá tốt nhất tại cùng một thời điểm. Chương trình khuyến mại B: • Chương trình được cộng dồn với chương trình A và không cộng dồn với chương trình khác với các điều kiện sau: + Khách hàng tham gia từ 02 dịch vụ trở lên. + Khách hàng có ngày sinh nhật trong tháng. + Khách hàng đi từ 2 người trở lên và đều tham gia dịch vụ.
Apply for: •Vietnamese customers live in foreign countries. • International customers
Khách hàng được tặng Gói Trải Nghiệm MIỄN PHÍ khi tham gia dịch vụ của Bệnh viện thẩm mỹ Kangnam như sau: • Được chăm sóc nha chu miễn phí 01 lần. • Được thăm khám soi da miễn phí 01 lần. • Đưa đón khách hàng miễn phí từ sân bay Nội Bài, Tân Sơn Nhất về Bệnh viện thẩm mỹ Kangnam khi sử dụng các dịch vụ tại bệnh viện. Hoặc các địa điểm khác có bán kính 15Km từ Bệnh viện thẩm mỹ Kangnam. • Được ưu tiên tư vấn, thăm khám tại bệnh viện mà không cần thẻ thứ tự. • Được yêu cầu bác sĩ Trưởng khoa, phó khoa thực hiện dịch vụ. • Được ưu tiên chọn giờ thăm khám, tư vấn, phẫu thuật (trong khung giờ từ 07:00 - 18:00 hàng ngày) • Được nghỉ dưỡng miễn phí tại phòng VIP 5* của bệnh viện thẩm mỹ kangnam tối đa 3 ngày.
Available Free Services when using our services: • One-time free dental care service. • One-time free skin care and examination. • Aided transportation from Noi Bai Airport, Tan Son Nhat to Kangnam Hospital of Aesthetic & Plastic Surgery, and from locations 15 km away from the hospital. • Priority to consult and visit the hospital without waiting in line. • Available Chief or Vice Chief of departments to be requested and directly perform the services. • Priority to decide the examination, consultation, and surgery hours (during the time frame from 07:00 - 18:00) • Recovery time up to 3 days at the 5* VIP room in Kangnam Hospital of Aesthetic & Plastic Surgery."
* Giá dịch vụ trên bảng giá tính theo thời điểm hiện tại 1USD = 23.500VND. Giá thay đổi áp dụng theo tỷ giá từng thời điểm.
TP. Hà Nội
Số 190 Trường Chinh, P. Khương Thượng, Q. Đống Đa 1900.6466 - 0968.999.777
Promotion A: • Apply for all of the customers in the above groups at Hanoi and Saigon Kangnam Aesthetic Hospital • Can't be combined with other promotions at the same time • Allow choosing the best promotion at the same time Promotion B: • The promotion can only be combined with Promotion A and no other promotions + Customers who use 2 services and more. + Customers have birthdays in the month + Customers who visit with 2 other people and more and use the services all together
* Following current exchange rate: 1 USD = 23.500 VND The prices fluctuate according to the exchange rates at different times.
TP. Hồ Chí Minh
Số 666 Cách Mạng Tháng 8, P.5, Q.Tân Bình 1900.6466 - 0948.44.99.88